Có 2 kết quả:
執法 zhí fǎ ㄓˊ ㄈㄚˇ • 执法 zhí fǎ ㄓˊ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chấp pháp, thi hành luật
Từ điển Trung-Anh
(1) to enforce a law
(2) law enforcement
(2) law enforcement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chấp pháp, thi hành luật
Từ điển Trung-Anh
(1) to enforce a law
(2) law enforcement
(2) law enforcement
Bình luận 0